macOS là hệ điều hành máy tính để bàn và laptop được phát triển bởi Apple Inc., được thiết kế riêng cho các dòng máy Mac. Với giao diện người dùng thanh lịch và hệ sinh thái tích hợp chặt chẽ, macOS đã trở thành một trong những hệ điều hành được ưa chuộng nhất trong cộng đồng sáng tạo và công nghệ toàn cầu.
Lịch sử hình thành và phát triển
macOS có nguồn gốc từ hệ điều hành Mac OS Classic ra đời năm 1984 cùng với máy tính Macintosh đầu tiên. Tuy nhiên, phiên bản hiện đại macOS được xây dựng trên nền tảng Unix, bắt đầu từ Mac OS X phát hành vào tháng 03/2001. Đây là bước ngoặt quan trọng khi Apple chuyển từ kiến trúc cũ sang hệ thống hoàn toàn mới dựa trên NeXTSTEP – hệ điều hành mà Steve Jobs phát triển tại NeXT Computer.
Qua các năm, macOS trải qua nhiều phiên bản quan trọng với tên mã lấy từ các loại mèo lớn (Tiger, Leopard, Lion) và sau đó là các địa danh California (Yosemite, Sierra, Mojave). Năm 2016, Apple đổi tên từ “OS X” thành “macOS” để thống nhất với các hệ điều hành khác như iOS và watchOS. Mỗi phiên bản đều mang đến những cải tiến về hiệu năng, bảo mật và trải nghiệm người dùng.
Đặc điểm kỹ thuật và kiến trúc
macOS được xây dựng trên nhân Darwin – một hệ thống Unix mã nguồn mở, mang lại tính ổn định và bảo mật cao. Hệ điều hành sử dụng hệ thống tập tin APFS (Apple File System) từ năm 2017, thay thế cho HFS+ cũ, giúp tối ưu hóa hiệu năng với ổ SSD và cung cấp các tính năng bảo mật tiên tiến.
Giao diện Aqua của macOS nổi tiếng với thiết kế minimalist, hiệu ứng trong suốt và animations mượt mà. Thanh Dock ở cuối màn hình, thanh menu phía trên và hệ thống cửa sổ với các nút điều khiển màu sắc đặc trưng đã trở thành biểu tượng của Apple. Từ năm 2020, macOS hỗ trợ cả chip Intel và chip Apple Silicon (M1, M2, M3), với hiệu năng và thời lượng pin được cải thiện đáng kể trên chip tự sản xuất.
Hệ sinh thái và tính năng tích hợp
Một trong những điểm mạnh lớn nhất của macOS là khả năng tích hợp liền mạch với các thiết bị Apple khác thông qua hệ sinh thái Continuity. Tính năng Handoff cho phép người dùng bắt đầu công việc trên iPhone/iPad và tiếp tục trên Mac. Universal Clipboard đồng bộ nội dung sao chép giữa các thiết bị, trong khi AirDrop giúp chia sẻ tập tin nhanh chóng không cần internet.
Siri được tích hợp sâu vào macOS, hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói và tự động hóa công việc thông qua ứng dụng Shortcuts. iCloud đồng bộ dữ liệu quan trọng như tài liệu, ảnh và cài đặt giữa tất cả thiết bị Apple. Các ứng dụng như Messages, FaceTime, Photos và Music hoạt động đồng bộ hoàn hảo giữa Mac, iPhone và iPad, tạo nên trải nghiệm liên tục độc đáo.
Tầm ảnh hưởng và vị thế hiện tại
macOS hiện chiếm khoảng 15-20% thị phần hệ điều hành máy tính để bàn toàn cầu, đứng thứ hai sau Windows. Dù thị phần không lớn, macOS có ảnh hưởng rất mạnh trong các lĩnh vực sáng tạo như thiết kế đồ họa, sản xuất video, âm nhạc và phát triển phần mềm. Nhiều studio Hollywood, hãng thu âm và agency quảng cáo lớn sử dụng Mac làm công cụ chính.
Trong thời đại remote work và creator economy bùng nổ, macOS ngày càng thu hút Gen Z nhờ hiệu năng mạnh mẽ, thời lượng pin ấn tượng và khả năng xử lý đa phương tiện xuất sắc. Việc Apple chuyển sang chip tự sản xuất đã giúp macOS có lợi thế cạnh tranh lớn về hiệu suất và hiệu quả năng lượng, củng cố vị thế là lựa chọn hàng đầu cho các chuyên gia sáng tạo và công nghệ.